Có 3 kết quả:
大厂 dà chǎng ㄉㄚˋ ㄔㄤˇ • 大廠 dà chǎng ㄉㄚˋ ㄔㄤˇ • 大氅 dà chǎng ㄉㄚˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
large manufacturer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
large manufacturer
Bình luận 0
phồn & giản thể
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể